NHÔM VÀ THÉP: VẬT LIỆU NÀO TỐI ƯU CHO CÔNG TRÌNH CỦA BẠN?

Trong mỗi dự án xây dựng, việc lựa chọn vật liệu là một khâu quan trọng cần cân nhắc kỹ càng cho dự án của mình. Nhôm và thép hiện vẫn đang chiếm thị phần số 1, là hai kim loại được sản xuất rộng rãi nhất trên thế giới nhằm đáp ứng nhu cầu ngành kiến trúc xây dựng hiện nay.

Các đặc tính và ứng dụng của Nhôm và Thép

1. Trọng lượng

▻ Nhôm và hợp kim nhôm rất nhẹ.
▻ Trọng lượng thép có thể nặng gấp ba lần trọng lượng của nhôm.

2. Độ bền

▻ Việc xác định kim loại nào có độ bền tốt hơn cho sản phẩm phụ thuộc vào tính linh hoạt trong thiết kế.
▻ Linh kiện nhôm với kích thước lớn nhưng trọng lượng nhẹ có thể có độ bền hơn rất nhiều so với linh kiện thép.

3. Tính dẻo

▻ Thép rất khó uốn, khó định hình. Bằng cách nung ở nhiệt độ rất cao, có thể gia công thép thành các hình dạng khác nhau nhưng lại làm tăng thêm chi phí và có thể ảnh hưởng đến các đặc tính khác.
▻ Nhôm có thể chế tạo các hình dạng phức tạp, tương đối dễ tạo hình qua quá trình làm lạnh hoặc nung nóng; lý tưởng cho các quy trình sản xuất như đùn hay cán.

4. Dẫn nhiệt

▻ Nhôm nhìn chung dẫn nhiệt tốt hơn nhiều so với thép và thường được sử dụng trong các ứng dụng cần truyền tải nhiệt, chẳng hạn như trong tản nhiệt.

5. Chống ăn mòn

▻ Thép cacbon thường có khả năng chống ăn mòn kém, dễ bị rỉ sét. Có thể tăng khả năng chống ăn mòn của thép cao hơn (thép không gỉ) nếu có tối thiểu 11% Crom trong thành phần hợp kim của thép. Tuy nhiên, giá “thép không gỉ” đắt hơn thép cacbon thường và các tính chất vật lý khác của thép có thể bị ảnh hưởng.
▻ Nhôm có một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt, hoạt động như một rào cản chống lại quá trình oxy hóa.

6. Chi phí

▻ Giá thành của cả hai kim loại này sẽ biến động theo thị trường và hợp kim cụ thể.
▻ Nhôm dễ tái chế và hiện được sản xuất, gia công với nhiều công nghệ tiên tiến, không tốn nhiều chi phí bảo dưỡng, thay mới vì tính bền cao nên có thể đem lại những lợi ích lâu dài hơn trên cùng một mức giá.

7. Ứng dụng trong xây dựng
 
▻ Thép: Gia cố trong các kết cấu bê tông (cầu, công viên..); giá đỡ và dầm thép.v.v.
▻ Nhôm: Các ứng dụng kiến ​​trúc (tấm ốp sườn, mặt dựng), các hệ cửa (cửa đi cửa sổ), máng xối, hàng rào và lan can.

Mỗi loại vật liệu đều có ưu và nhược điểm của nó và cả hai đều được sử dụng rất phổ biến trong lĩnh vực xây dựng. Việc chọn thép hay nhôm sẽ phụ thuộc vào đặc điểm kỹ thuật, công nghệ sản xuất và ngân sách của dự án. Nếu bạn cần một vật liệu có tỷ lệ sức mạnh trên khối lượng cao, khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng tạo hình dạng độc đáo, thì nhôm có lẽ là lựa chọn tối ưu.