CÂU CHUYỆN KIM LOẠI: NGUỒN GỐC & TÍNH CHẤT CỦA NHÔM

Nhôm là gì?
◦ Kim loại màu trắng bạc, mềm, nhẹ, độ phản chiếu cao, có tính dẫn nhiệt và dẫn điện cao, không độc, chống mài mòn.
◦ Là kim loại có nhiều thành phần nhất, chiếm 1/12 (8%) vỏ trái đất.
◦ Trong tự nhiên, Nhôm chỉ có thể thấy ở dạng kết hợp với oxygen và những nguyên tố khác - hợp kim nhôm.
◦ Được sử dụng ngày càng nhiều trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng.
Nguồn gốc & Quá trình tạo hợp kim Nhôm
◦ Nguồn nhôm chủ yếu từ quặng boxit.
◦ Sau khi lọc, làm mát và kết tủa, hỗn hợp nhôm được lọc lại => Nung, nấu thành nhôm thỏi nguyên chất.
◦ Chế tạo Hợp kim
▻ Trong lò nấu hợp kim, nhôm thỏi được nấu chảy và trộn với kim loại khác như magnesium, silica, đồng… để tạo thành hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi.
▻ Thành phần vật lý của hợp kim nhôm này được quyết định bởi các kim loại bên trong.
Hợp kim nhôm + Manganese chống mài mòn cao
Hợp kim nhôm + Magnesium có tính hàn tốt
Hợp kim nhôm + Đồng có tính gia công cao
Hợp kim nhôm + Kẽm có độ bền cao
Tính chất của nhôm
◦ Khối lượng riêng nhỏ (~2,7g/cm³), nặng bằng 1/3 thép
◦ Tính chống ăn mòn trong khí quyển: Do đặc tính ôxy hoá của nó đã biến lớp bề mặt của nhôm thành oxit nhôm (Al2O3) bền chặt và chống ăn mòn cao trong khí quyển. Để tăng tính chống ăn mòn, người ta đã làm cho lớp oxit nhôm bảo vệ dày thêm bằng cách Anode hoá.
◦ Tính dẫn điện: Tính dẫn điện của nhôm bằng 2/3 của đồng. Tuy nhiên, do nhôm nhẹ hơn nên nếu cùng truyền một dòng điện thì dây nhôm ít bị nung nóng.
◦ Tính dẻo: Rất dẻo, thuận lợi cho việc kéo thành dây, tấm, lá, băng, màng, ép chảy thành các thanh có biên dạng đặc biệt (dùng cho khung cửa, các loại tản nhiệt…).
◦ Nhiệt độ nóng chảy: Tương đối thấp nên thuận tiện cho việc nấu chảy khi đúc.